ngấp nghé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngấp nghé+
- Look wiht covetous eyes, aim, have designs on
- Cô bé xinh đẹp có nhiều người ngấp nghé
Many a man look at that pretty girl with covetous eyes
- Cô bé xinh đẹp có nhiều người ngấp nghé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấp nghé"
- Những từ có chứa "ngấp nghé" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly subway pause think inanity undercurrent intrigue impediment spell interposition more...
Lượt xem: 531